彤弓

  • na.red painted bow
  • 网络cung đ

彤弓彤弓

彤弓

red painted bow

百度词典搜索_彤 ... 彤云密布 tóng yún mì bù red painted bow 彤弓 Tong Bo 彤伯 ...

cung đ

Từ Điển Hán Việt ... 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài.6:Hình thế đất. 彤弓 cung đỏ. 彤弓 cung đỏ.2:Ðồng quản ...

热词推荐